CPU |
AMD Socket AM4 AMD Ryzen thế hệ thứ 2 và thứ 3/AMD Ryzen thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon Vega Graphics bộ vi xử lý |
Chipset |
AMD X570 |
Bộ nhớ |
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3600(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ *
Bộ xử lý AMD Ryzen thế hệ thứ 3
Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 3600(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ *
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ
Bộ xử lý AMD Ryzen thế hệ thứ 2
Bộ xử lý AMD Ryzen thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon Vega Graphics |
Đồ họa |
Đồ họa tích hợp ở bộ xử lý AMD Ryzen thế hệ thứ 1 và thứ 2 với card đồ họa Radeon Vega Graphics
hỗ trợ đầu ra Multi- VGA : cổng HDMI/DisplayPort
- Hỗ trợ HDMI 2.0b với độ phân giải tối đa 4096 x 2160 @ 60 Hz
- Hỗ trợ DisplayPort 1.2 với độ phân giải tối đa 4096 x 2160 @ 60 Hz |
Hỗ trợ Multi-GPU |
Bộ xử lý AMD Ryzen thế hệ thứ 2 và thứ 3
Hỗ trợ Công nghệ NVIDIA SLI 2 Chiều
Hỗ trợ Công nghệ AMD 3-Way CrossFireX
Bộ xử lý AMD Ryzen thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon Vega Graphics
Hỗ trợ công nghệ AMD 2-Way CrossFireX |
Khe cắm mở rộng |
Bộ xử lý AMD Ryzen thế hệ thứ 3
2 x PCIe 4.0 x16 (x16 hoặc 2 x8)
Bộ xử lý AMD Ryzen thế hệ thứ 2
2 x PCIe 3.0 x16 (x16 hoặc 2 x8)
Bộ xử lý AMD Ryzen thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon Vega Graphics
1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x8 )
Chipset AMD X570
1 x PCIe 4.0 x16 (tối đa ở chế độ x4)
2 x PCIe 4.0 x1 |
Lưu trữ |
Bộ xử lý AMD Ryzen thế hệ thứ 3 :
1 x M.2 Socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 4.0 x4 và SATA)
Các bộ xử lý AMD Ryzen thế hế thứ 2/AMD Ryzen thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon Vega Graphics :
1 x M.2 Socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4 và SATA)
Chipset AMD X570 :
1 x M.2 x4 Socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4 và SATA)
8 x Cổng SATA 6Gb /s,
Hỗ trợ Raid 0, 1, 10 |
LAN |
Intel I211-AT, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN
Realtek RTL8125-CG 2.5G LAN
LANGuard chống đột biến điện
Công nghệ ROG GameFirst |
Kết nối không dây: Wireless Data Network |
Hỗ trợ băng thông của kênh: HT20/HT40/HT80/HT160
Intel Wi-Fi 6 AX200
2 x 2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) với MU-MIMO hỗ trợ dải tần kép 2.4/5GHz
Tốc độ truyền lên tới 2,4Gbps |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
Âm thanh |
SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD
- Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe đằng trước và đằng sau
- Hai Mạch Khuếch đại Thuật Toán
- Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, đa trực tuyến, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước
Tính năng Âm thanh:
- cổng ra Optical S / PDIF ở mặt sau
- Sonic Radar III
- Sonic Studio III + Sonic Studio Link
- Công nghệ Bảo vệ SupremeFX
- Chất lượng cao 120 dB SNR cho phát âm thanh stereo đầu ra và 113 dB SNR cho ghi âm đầu vào
- Hỗ trợ phát lại đến 32 Bit/192kHz |
Âm thanh |
Bộ xử lý AMD Ryzen thế hệ thứ 3 :
4 x Cổng USB 3.2 Gen 2 (4 ở mặt sau, màu xanh, )
Các bộ xử lý AMD Ryzen thế hế thứ 2/AMD Ryzen thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon Vega Graphics :
4 x Cổng USB 3.2 Gen 1
Chipset AMD X570 :
1 x Cổng USB 3.2 Gen 2 front panel connector
Chipset AMD X570 :
4 x Cổng USB 3.2 Gen 2 (4 ở mặt sau, màu xanh, , 3 x Kiểu A+1 x Type-C)
Chipset AMD X570 :
2 x Cổng USB 3.2 Gen 1 (2 ở giữa bo mạch)
Chipset AMD X570 :
4 x Cổng USB 2.0 (4 ở giữa bo mạch) |
Tính năng ép xung |
Phần mềm chuyên dụng ROG
- RAMCache III
- CPU-Z
- GameFirst V
- Sonic Studio III + Sonic Studio Link
- Sonic Radar III
- Overwolf |
Tính năng đặc biệt |
Tối ưu 5 Chiều bởi Dual Intelligent Processor 5
- Tối ưu toàn bộ hệ thống chỉ với một nhấp chuột! Phím hiệu chỉnh Tối ưu 5 Chiều phối hợp TPU, EPU, DIGI+ VRM, Fan Xpert 4 và Turbo App một cách hoàn hảo cho hiệu năng CPU tốt hơn, tiết kiệm điện năng hiệu quả, kiểm soát điện năng số chính xác, làm mát toàn hệ thống và thậm chí còn tinh chỉnh việc sử dụng ứng dụng của bạn nữa.
Gamer's Guardian:
- Bảo vệ chống quá tải dòng điện cho DRAM
- Back I/O làm từ thép không gỉ
- Linh kiện có độ bền cao
- DIGI+ VRM
- SafeSlot
- ESD Guards on LAN, Audio,and USB ports
TPU
- Auto Tuning, TurboV, GPU Boost
ASUS EPU :
- EPU
tính năng độc quyền của ASUS :
- USB BIOS Flashback
- AI Suite 3
- Ai Charger
- ASUS NODE : hardware control interface
- Nút BIOS Flashback
Vẻ ngoài cho chơi game :
- Ánh sáng AURA-RGB
AURA :
- Điều khiển Ánh sáng AURA
- Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2
ASUS EZ DIY :
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash 3
ASUS Q-Design :
- ASUS Q-Code
- ASUS Q-LED (CPU, DRAM, VGA, khởi động thiết bị LED)
- ASUS Q-Slot
- ASUS Q-DIMM |
Cổng I / O phía sau
1 x Cổng hiển thị
|
1 x Cổng hiển thị
1 x HDMI
1 x Đầu ra quang S/PDIF
5 x giắc cắm âm thanh
1 x Nút USB BIOS Flashback
1 x Cổng 2.5G LAN (RJ45) chống sốc điện
1 x module ASUS Wi-Fi
Cổng chống xung LAN (RJ45)
7 x cổng USB 3.2 Gen 2 (tới 10Gbps) (Kiểu A)
1 x cổng USB 3.2 Gen 2 (tới 10Gbps) (Type-C) |
Cổng I/O ở trong |
1 x Đầu cắm AAFP
2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
1 x PCH_FAN
8 x kết nối SATA 6Gb / s
2 x đầu cắm RGB
1 x kết nối CPU Fan
1 x Đầu cắm quạt CPU OPT
2 x kết nối Chassis Fan
2 x Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2
1 x kết nối điện năng 24-pin EATX
1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V
1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V
2 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110
1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP)
1 x Đầu nối AIO_PUMP
1 x Đầu nối W_PUMP+
1 x cổng SPI TPM
1 x kết nối cảm biến nhiệt
1 x chân nối Clear CMOS
1 x đầu nối nút
1 x Đầu nối bảng điều khiển hệ thống
1 x Đầu nối T_Sensor
1 x Đầu cắm quạt M.2
1 x đầu nối USB 3.2 Gen 2 (tới 10Gbps)
1 x đầu nối USB 3.2 Gen 1 (tới 5Gbps) hỗ trợ thêm 2 cổng USB |
Phụ kiện |
Hướng dẫn sử dụng
4 x cáp SATA 6Gb / s
1 x DVD hỗ trợ
1 x Gói Đinh vít M.2
1 x Tấm treo cửa Strix
1 x Đề can ROG Strix
1 x Gói dây buộc cáp
1 x Cáp nối dài cho dây RGB (80 cm)
1 x Cáp nhiệt điện trở
1 x anten Wi-Fi
1 x Cáp kéo dài cho đèn LED đổi màu
1 x Thiệp ROG Thank you |
BIOS |
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, WfM2.0, SM BIOS 3.2, ACPI 6.2. |
Khả năng quản lí |
WOL, PXE |
Hỗ trợ Disc |
Overwolf
Phần mềm Anti-virus (phiên bản OEM)
WinRAR |
Hệ điều hành |
Windows 10 64-bit |
Dạng thiết kế |
Dạng thiết kế ATX
12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm ) |